Gỗ cate là gì? Gỗ cate thuộc nhóm mấy và cách phân biệt nó
thanhvan_admin
Gỗ cate, hay còn được gọi là gỗ gõ đỏ, nó là một trong những loại gỗ tự nhiên được xếp vào loại gỗ thuộc hàng quý hiếm nhất tại Việt Nam. Nhờ vào chất lượng vượt trội, gỗ cate từ lâu đã trở thành nguyên liệu chính trong sản xuất các sản phẩm mỹ nghệ, nội thất cao cấp, được giới thượng lưu và những người yêu thích đồ gỗ vô cùng ưa chuộng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có hiểu biết sâu sắc về những đặc tính nổi bật của loại gỗ này cũng như cách phân biệt gỗ cate với các loại gỗ khác.
Để biết thêm thì hãy xem hết bài viết dưới đây của Nội thất Thanh Vân, nó sẽ mang đến cho bạn những thông tin chi tiết, từ nguồn gốc cũng như là về các đặc điểm cho đến các ưu điểm vượt trội của gỗ cate – loại gỗ được mệnh danh là “quý giá nhất trong vũ trụ”. Qua đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn về lý do tại sao gỗ cate lại được ưa chuộng và đánh giá cao trong ngành nội thất và mỹ nghệ.
1. Gỗ cate là gì?
Gỗ cate, thuộc nhóm gỗ loại 2, có tên khoa học là Afzelia xylocarpa và nằm trong họ đậu. Đây là loại cây gỗ quý được khai thác chủ yếu để lấy gỗ, nhờ vào chất lượng gỗ cao và khả năng thích nghi tốt với điều kiện tự nhiên. Loại cây này thường sinh sống tại những khu vực có khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở những nơi có địa hình bằng phẳng hoặc đất hơi dốc, thường cao hơn so với mặt nước biển. Gỗ cate phát triển khá chậm, là loài cây ưa sáng và có chu kỳ sinh trưởng đặc trưng khi rụng lá vào mùa đông và ra hoa vào mùa xuân.
Về phạm vi phân bố, cây gỗ cate có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới, nhưng phổ biến hơn cả tại khu vực Đông Nam Á. Ở Việt Nam, cây được trồng tại nhiều địa phương từ Bắc chí Nam, đặc biệt là ở các tỉnh có điều kiện tự nhiên thuận lợi như Gia Lai, Kon Tum, và Khánh Hòa. Mỗi năm, gỗ cate cung cấp một sản lượng tương đối ổn định, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong ngành sản xuất đồ gỗ và nội thất cao cấp.
2. Đặc điểm sinh trưởng của gỗ cate
Gỗ cate thường phát triển mạnh mẽ ở những vùng nhiệt đới, nơi có điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là tại các nước Đông Nam Á. Trong số đó, ba quốc gia Đông Dương gồm Việt Nam, Lào và Campuchia là nơi tập trung nhiều cây gỗ cate nhất. Tại Việt Nam, loài gỗ này phân bố rộng rãi ở các tỉnh miền Trung và miền Nam như Khánh Hòa, Kon Tum, Đồng Nai, Gia Lai và Tây Ninh, nơi có điều kiện tự nhiên phù hợp với đặc tính sinh trưởng của cây.
Là một loại cây thuộc vùng khí hậu nhiệt đới, cây cà te rất ưa ánh sáng mặt trời và cần độ ẩm cao để phát triển toàn diện. Cây trưởng thành có thể đạt chiều cao lên tới 30m, với thân cây có đường kính trung bình dao động từ 0,8m đến 1,0m. Đây là loại cây gỗ lớn, thường rụng lá vào mùa khô, có vỏ cây màu xám với bề mặt xù xì, điểm thêm nhiều đốm nâu nổi bật. Các cành non của cây khá nhẵn, với mặt dưới có màu xanh nhạt. Lá cây dài khoảng 5-6cm và có độ rộng từ 4-5cm, giúp cây dễ dàng thích nghi và sinh trưởng trong môi trường tự nhiên.
Cụm hoa của cây thường mọc thành chùy lớn, có chiều dài từ 10 đến 12cm, phần đỉnh hoa có năm thùy rõ rệt. Mỗi hoa chỉ có một cánh, màu hồng và dài từ 5 đến 12cm, tạo nên vẻ đẹp nổi bật. Quả của cây có kích thước lớn, gần như không có cuống, chiều dài trung bình khoảng 15cm, bề rộng dao động từ 6 đến 9cm và độ dày từ 2 đến 3cm. Khi già, quả trở nên cứng chắc và có màu nâu sẫm. Bên trong quả có từ 7 đến 8 hạt, các hạt này có hình bầu dục với chiều dài từ 25 đến 30mm, độ dày từ 18mm đến 24mm, mang màu nâu sẫm hoặc đen. Hạt có vỏ cứng với màu cam ở phần gốc và thường chín vào mùa đông.
Cây phát triển từ hạt và thích hợp ở những nơi có ánh nắng nhiều. Cây rụng lá vào tháng 12 và bắt đầu ra lá mới vào đầu tháng 1. Hoa thường nở rộ từ tháng 3 đến tháng 4, làm nổi bật vẻ đẹp của cây trong những tháng đầu năm. Loài cây này thường mọc ở các khu rừng mưa nhiệt đới thường xanh hoặc rừng nửa rụng lá. Chúng thường sinh trưởng tốt ở độ cao từ 500 đến 700m so với mực nước biển, trên các khu đất bằng phẳng hoặc sườn đồi, nơi có đất thoát nước tốt, thường là đất pha cát, sét, đá ong hoặc đá bọt. Ngoài ra, cây ít xuất hiện ở ven suối.
Lá cây có hai mặt với màu sắc khác nhau. Mặt trên có màu xanh dịu trong khi mặt dưới mang sắc xanh nhạt hơn. Kích thước của lá dao động từ 5 đến 6cm về chiều dài và khoảng 4 đến 5cm về chiều rộng. Vào cuối mùa xuân và đầu mùa hè, cây ra hoa dày đặc thành những chùm dài với màu trắng vàng rực rỡ, mang lại vẻ đẹp nổi bật cho cả khu vực.
3. Gỗ cate thuộc nhóm mấy
Theo quy định mới nhất tại Việt Nam, gỗ tự nhiên được chia thành 8 nhóm chính. Mỗi nhóm gỗ có những đặc điểm riêng về cấu trúc, độ bền, màu sắc và ứng dụng khác nhau trong đời sống. Cụ thể, nhóm I gồm những loại gỗ quý có vân thớ đẹp, màu sắc bắt mắt và hương thơm đặc trưng. Các loại gỗ này có độ bền cao, giá trị kinh tế lớn, thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất và trang trí cao cấp.
Nhóm II là nhóm gỗ nặng và cứng, có tỷ trọng lớn và sức chịu lực cao, giúp chúng rất bền và khó bị cong vênh. Những loại gỗ này thường được dùng trong các công trình cần độ chắc chắn cao. Nhóm III bao gồm các loại gỗ nhẹ và mềm hơn so với nhóm I và nhóm II, tuy nhiên vẫn có sức bền và khả năng chịu lực tốt, độ dẻo dai lớn. Nhóm IV bao gồm các loại gỗ có thớ mịn, độ bền tương đối và dễ gia công chế tác, được sử dụng rộng rãi trong chế tạo đồ thủ công mỹ nghệ.
Nhóm V là những loại gỗ có tỷ trọng trung bình, được dùng phổ biến trong xây dựng và sản xuất đồ nội thất thông thường. Nhóm VI thuộc về những loại gỗ nhẹ hơn, sức chịu đựng kém hơn, dễ bị mối mọt nhưng lại rất dễ chế biến và gia công. Nhóm VII và nhóm VIII là những nhóm gỗ có sức chịu lực rất kém, đặc biệt dễ bị mối mọt và thường không sử dụng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Trong số các loại gỗ thuộc nhóm II, gỗ cate là một trong những loại gỗ có giá trị đặc biệt. Gỗ cate, hay còn gọi là gỗ hổ bì, có màu sắc đỏ đặc trưng. Màu đỏ của gỗ có thể là nhạt hoặc đậm, với các đường vân sọc nổi bật, trông giống như da hổ. Loại gỗ này rất cứng, bền và có tỷ trọng lớn, chịu lực tốt, ít bị cong vênh hay hư hỏng do thời gian. Vì những đặc điểm vượt trội này, gỗ cate thường được ưa chuộng sử dụng trong việc chế tác các loại bàn ghế, nội thất cao cấp, với những đường nét chạm khắc tinh xảo, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và độc đáo.
4. Phân loại gỗ cà te
Hiện nay số lượng gỗ cate ở Việt Nam không còn nhiều, tuy dễ gây giống bằng hạt nhưng cần 50-60 năm cây mới trưởng thành. Nếu muốn cây cho chất lượng gỗ tốt và màu đẹp thì cần chăm sóc tốt và thời gian cần 100 năm. Có 3 loại ca te chủ yếu được biết đến ở nước ta như:
4.1. Gỗ cate Lào
Gỗ cà te Lào, nhờ khả năng thích nghi hoàn hảo với điều kiện tự nhiên độc đáo của quốc gia này, được đánh giá rất cao về chất lượng. Lào, nổi tiếng với những khu rừng già nguyên sinh, là nơi cung cấp một số lượng lớn các loại gỗ quý hiếm, trong đó gỗ cà te là một trong những loại nổi bật nhất. Được khai thác từ những cây gỗ lớn với đường kính ấn tượng, gỗ cà te từ Lào có màu đỏ đậm tự nhiên, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ đặc trưng nhờ những đường vân gỗ mềm mại và đều đặn.
Bên cạnh đó, các loại gỗ cà te nhập khẩu từ Lào thường có tuổi thọ cao và chất lượng vượt trội. Nhờ những ưu điểm này, gỗ cà te Lào luôn được săn đón và đánh giá là một trong những loại gỗ có giá trị kinh tế cao. So với gỗ cà te từ các quốc gia khác, gỗ Lào có giá thành cao hơn, phản ánh chất lượng tốt hơn và nguồn cung ứng dồi dào. Ngoài ra, nhờ vào địa hình đồi núi và điều kiện tự nhiên thuận lợi, Lào hiện đang giữ vị thế là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về gỗ cà te tự nhiên, một nguồn tài nguyên quý báu và phong phú.
4.2. Gỗ cate Nam Phi
Gỗ cate Nam Phi nổi bật với đặc tính có trọng lượng nhẹ hơn so với nhiều loại gỗ khác, đặc biệt là so với gỗ cate Lào. Màu sắc của gỗ cate Nam Phi thường không sáng và bắt mắt như gỗ cate Lào, một phần do tuổi thọ của cây gỗ cate Nam Phi thường ngắn hơn. Điều này là do điều kiện sinh trưởng của chúng không nằm trong những khu rừng nguyên sinh tự nhiên như gỗ tại Lào, mà thường được trồng trong các rừng công nghiệp.
Mặc dù gỗ Nam Phi không có giá trị cao bằng gỗ Lào, nó vẫn được coi là một loại gỗ quý và có giá trị trên thị trường. Gỗ cate Nam Phi vẫn được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tác đồ mỹ nghệ cũng như sản xuất các sản phẩm nội thất cao cấp. Đặc biệt, nhờ vào tính chất nhẹ và dễ chế tác, gỗ Nam Phi thường được ứng dụng trong nhiều công trình nội thất mang tính thẩm mỹ cao, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Điều này giúp gỗ Nam Phi giữ vững vị thế của mình trên thị trường gỗ nhập khẩu.
4.3. Gỗ cate Việt Nam
Cây cate ở Việt Nam được biết đến với chất lượng vượt trội nhờ điều kiện thổ nhưỡng phong phú và phù hợp. Đây là lý do vì sao loại cây này luôn được đánh giá cao trên thị trường. Tuy nhiên, do tình trạng khai thác quá mức và thiếu kiểm soát trong một thời gian dài, sản lượng cây cate đã sụt giảm nghiêm trọng, thậm chí ở mức đáng báo động.
Hiện tại, cây cate đã được ghi nhận trong Sách đỏ Việt Nam, cho thấy mức độ nguy hiểm của sự tuyệt chủng đang ngày càng gia tăng. Một vấn đề đáng lo ngại là việc các cây gỗ non, chưa kịp trưởng thành, cũng bị đốn hạ một cách trái phép để phục vụ cho mục đích buôn bán lậu. Chính điều này đã khiến cho chính phủ phải có những biện pháp mạnh mẽ, bao gồm việc hạn chế hoạt động kinh doanh và mua bán cây cate trên thị trường nội địa. Đồng thời, nhà nước cũng đang tập trung triển khai các dự án nhằm phục hồi và bảo tồn giống cây quý hiếm này, với hy vọng có thể ngăn chặn nguy cơ tuyệt chủng trong tương lai gần.
5. Những cách để phân biệt gỗ cà te thật giả
Để phân biệt gỗ cà te thật và giả, đặc biệt là khi đây là loại gỗ quý hiếm với giá thành cao, người tiêu dùng cần trang bị cho mình những kiến thức cơ bản nhằm tránh bị lừa đảo. Gỗ cà te có giá trị lớn nên rất dễ bị giả mạo trên thị trường. Để bảo vệ quyền lợi, hãy lưu ý một số cách nhận biết sau đây:
Cách 1: Kiểm tra vân gỗ
Vân gỗ cà te nổi bật với những đường nét rất độc đáo và không thể bị nhầm lẫn với các loại gỗ khác. Khi kiểm tra, bạn sẽ thấy gỗ cà te thật có màu đỏ đậm đặc trưng, và đường vân gỗ thường to rõ ràng. Đặc biệt, giác gỗ có màu vàng hoặc xen kẽ với những đường đen, tạo ra hoa văn giống như da hổ. Một mẹo nhỏ là bạn nên dùng đèn pin chiếu vào bề mặt gỗ để quan sát kỹ lưỡng các đặc điểm này. Nếu thấy sự xuất hiện của các yếu tố trên, đó là dấu hiệu của gỗ cà te thật.
Cách 2: Dựa vào khối lượng và độ cứng của gỗ
Gỗ cà te có độ bền cao, rất nặng và cứng, thậm chí cứng hơn so với các loại gỗ phổ biến khác như gỗ lim, gỗ sồi hay gỗ hương. Khi cầm nắm hoặc cân thử, nếu cảm thấy nặng tay, đây có thể là gỗ chất lượng. Tuy nhiên, để chắc chắn, nên kết hợp với việc kiểm tra vân gỗ như đã đề cập ở trên để đạt độ chính xác cao hơn trong việc phân biệt gỗ thật và giả. Việc nhận biết đúng gỗ cà te không chỉ giúp bạn mua được sản phẩm chất lượng mà còn tránh lãng phí tiền bạc vào những loại gỗ kém chất lượng hoặc giả mạo.